Trật khớp cùng đòn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Trật khớp cùng đòn là tình trạng mất liên kết giữa xương đòn và mỏm cùng vai, thường xảy ra do chấn thương va đập trực tiếp vùng vai. Khớp này nhỏ nhưng giữ vai trò quan trọng trong vận động vai, khi bị trật có thể gây đau cấp, biến dạng và ảnh hưởng chức năng chi trên.

Định nghĩa trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn (acromioclavicular dislocation) là tình trạng mất liên kết giải phẫu giữa hai cấu trúc xương chính ở vùng vai: đầu ngoài của xương đòn và mỏm cùng vai của xương bả vai. Đây là một loại chấn thương phổ biến trong các tai nạn thể thao và té ngã, đặc biệt ở người trẻ và vận động viên. Khi khớp này bị trật, xương đòn có thể bị lệch lên trên hoặc ra sau, dẫn đến mất vững cấu trúc vai và đau dữ dội.

Khớp cùng đòn không phải là khớp chính của vai, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc giải phẫu bình thường của bờ trên vai. Khi bị trật, tổn thương thường không chỉ giới hạn ở xương mà còn ảnh hưởng đến các dây chằng bao quanh khớp. Sự đứt gãy hoặc giãn dây chằng là yếu tố quyết định mức độ nghiêm trọng của tổn thương.

Trật khớp cùng đòn không nên nhầm lẫn với trật khớp vai (glenohumeral dislocation). Khác với trật khớp vai – thường xảy ra ở khớp cầu giữa xương cánh tay và ổ chảo xương bả vai – trật khớp cùng đòn chỉ ảnh hưởng đến khớp nối nhỏ giữa xương đòn và xương bả vai. Tuy nhiên, ảnh hưởng chức năng của nó vẫn rất đáng kể nếu không điều trị đúng cách.

Giải phẫu liên quan đến khớp cùng đòn

Khớp cùng đòn (acromioclavicular joint – AC joint) là một khớp nhỏ nằm ở vị trí đầu ngoài của xương đòn, nơi tiếp xúc với mỏm cùng vai của xương bả vai. Khớp này thuộc nhóm khớp hoạt dịch, được bao bọc bởi bao khớp mỏng và được tăng cường bởi hệ thống dây chằng giữ vững. Mặc dù diện tích tiếp xúc giữa hai mặt khớp nhỏ, nhưng đây là điểm kết nối thiết yếu truyền lực giữa chi trên và thân mình.

Các dây chằng quan trọng đảm bảo độ vững chắc cho khớp gồm:

  • Dây chằng cùng đòn (acromioclavicular ligament): nằm ngang, giúp giữ hai mặt khớp áp sát nhau.
  • Dây chằng quạ đòn (coracoclavicular ligament): gồm hai phần – dây chằng thang (trapezoid) và dây chằng nón (conoid), có vai trò như hệ thống treo xương đòn.

Ngoài hệ thống dây chằng, các cơ xung quanh như cơ thang, cơ delta và cơ ức-đòn-chũm cũng góp phần ổn định khớp. Khi xảy ra trật khớp, các cơ này thường co cứng phản xạ để bảo vệ vùng tổn thương, gây đau và hạn chế vận động vai.

Bảng sau mô tả nhanh các thành phần chính quanh khớp:

Cấu trúc Chức năng
Dây chằng cùng đòn Giữ mặt khớp không bị trượt ngang
Dây chằng quạ đòn Chống lại lực kéo xương đòn lên trên
Cơ delta Vận động và che phủ mặt ngoài khớp
Cơ thang Ổn định vùng vai sau

Nguyên nhân và cơ chế chấn thương

Trật khớp cùng đòn thường do một lực tác động trực tiếp từ trên xuống vai, điển hình là ngã đập vai hoặc va chạm khi chơi thể thao. Lực ép này làm xương đòn di lệch ra khỏi vị trí giải phẫu ban đầu, đồng thời gây giãn hoặc đứt các dây chằng duy trì cấu trúc khớp. Mức độ trật khớp phụ thuộc vào hướng và cường độ lực, cũng như tình trạng dây chằng của từng cá nhân.

Các tình huống điển hình dễ gây ra chấn thương này bao gồm:

  • Ngã từ xe máy, xe đạp hoặc trượt patin đập vai xuống đất
  • Va chạm trực tiếp trong thể thao đối kháng như rugby, bóng đá Mỹ, khúc côn cầu
  • Ngã khi leo núi, trượt tuyết hoặc chạy địa hình

Một số cơ chế ít phổ biến hơn có thể đến từ các tác động gián tiếp như ngã chống tay, trong đó lực truyền từ bàn tay dọc theo xương cánh tay đến vai gây vỡ cấu trúc khớp cùng đòn. Tuy nhiên, cơ chế này thường gặp ở người lớn tuổi hơn do độ giòn của dây chằng tăng theo tuổi tác.

Phân loại trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn được phân loại phổ biến theo hệ thống Rockwood, chia thành 6 mức độ từ nhẹ đến nặng, dựa trên mức độ tổn thương dây chằng và độ lệch của xương đòn so với xương bả vai. Phân loại này rất hữu ích trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và đánh giá tiên lượng lâm sàng.

Bảng sau tóm tắt hệ thống Rockwood:

Loại Đặc điểm tổn thương Hướng trật
Type I Giãn dây chằng cùng đòn, không sai khớp Không trật
Type II Đứt dây chằng cùng đòn, dây chằng quạ đòn còn Lệch nhẹ lên trên
Type III Đứt hoàn toàn cả hai dây chằng Xương đòn bật rõ lên trên
Type IV Xương đòn lệch ra sau, chọc vào cơ thang Trật sau
Type V Trật nghiêm trọng, da căng, nguy cơ thủng da Trật lên cao đáng kể
Type VI Xương đòn bị cắm xuống dưới mỏm quạ Trật xuống dưới (hiếm gặp)

Các loại từ I đến III thường gặp nhất và chiếm phần lớn ca lâm sàng. Type I và II có thể điều trị bảo tồn, trong khi từ Type III trở lên thường phải cân nhắc phẫu thuật tùy theo nhu cầu vận động và đối tượng bệnh nhân.

Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng

Triệu chứng trật khớp cùng đòn xuất hiện ngay sau chấn thương, với biểu hiện đau cấp tính vùng vai, đặc biệt khi bệnh nhân cố gắng cử động tay. Mức độ đau và biến dạng phụ thuộc vào mức độ tổn thương dây chằng và độ lệch của xương đòn. Các dấu hiệu lâm sàng giúp định hướng chẩn đoán trước khi thực hiện hình ảnh học.

Triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau tại vùng đỉnh vai, tăng khi giơ tay hoặc nâng vật
  • Sưng nề, bầm tím quanh khớp cùng đòn
  • Biến dạng vai với đầu xương đòn nhô lên như “cục u”
  • Dấu hiệu “phím đàn”: ấn xương đòn xuống sẽ lún, thả ra bật trở lại

Ở các loại nặng (Type IV–VI), có thể thấy đầu xương đòn chọc ra sau gây đau lan xuống cổ hoặc ra phía sau vai. Nếu trật khớp gây chèn ép mô mềm, bệnh nhân có thể cảm giác tê hoặc yếu ở chi trên cùng bên.

Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán xác định thường dựa vào X-quang. Phim X-quang vai trước – sau, so sánh hai bên, là bước đầu tiên được chỉ định. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, sự khác biệt nhỏ giữa hai bên hoặc sai tư thế có thể gây khó khăn khi phân loại mức độ trật khớp.

Để tăng độ chính xác, bác sĩ có thể yêu cầu các phim nghiêng vai hoặc phim có tải trọng (bệnh nhân cầm vật nặng để làm rõ sai khớp). Khoảng cách giữa xương đòn và mỏm quạ là chỉ số quan trọng được đo để phân loại:

CCdistance=Clavicle–Coracoid distanceCC_{distance} = \text{Clavicle–Coracoid distance}

Khi khoảng cách này lớn hơn 25–50% so với bên lành, thường tương ứng Type III trở lên. Trong trường hợp nghi ngờ tổn thương dây chằng, đặc biệt ở vận động viên hoặc bệnh nhân có yêu cầu chức năng cao, chụp cộng hưởng từ (MRI) được chỉ định để đánh giá phần mềm quanh khớp.

Bảng tóm tắt phương tiện chẩn đoán và vai trò:

Phương pháp Vai trò Ghi chú
X-quang thẳng vai Phát hiện lệch khớp, đánh giá khoảng cách CC Ưu tiên hàng đầu
Phim có tải Làm rõ trật nhẹ, phân biệt Type II–III Chỉ định chọn lọc
MRI Đánh giá dây chằng, phần mềm quanh khớp Hữu ích trong chỉ định phẫu thuật

Phương pháp điều trị

Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào phân loại Rockwood, độ tuổi, mức độ hoạt động và yêu cầu chức năng của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là giảm đau, phục hồi ổn định khớp và phục hồi chức năng vai. Có hai hướng chính là điều trị bảo tồn và điều trị phẫu thuật.

Điều trị bảo tồn: áp dụng cho Type I và II, có thể Type III ở người ít hoạt động. Phương pháp gồm:

  • Đeo đai cố định vai 1–3 tuần
  • Chườm lạnh giảm sưng đau
  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs)
  • Vật lý trị liệu sau giai đoạn cấp để phục hồi vận động

Điều trị phẫu thuật: được chỉ định trong các trường hợp:

  • Type IV–VI: lệch khớp nghiêm trọng
  • Type III ở vận động viên chuyên nghiệp, người lao động nặng
  • Không đáp ứng với điều trị bảo tồn sau 3 tháng

Các phương pháp phẫu thuật gồm: nẹp móc cố định AC, vít CC, tái tạo dây chằng bằng vật liệu tổng hợp hoặc ghép tự thân. Xu hướng hiện nay ưu tiên kỹ thuật ít xâm lấn, phục hồi sớm và bảo toàn chức năng cơ vai.

Tiên lượng và phục hồi

Với điều trị đúng cách, phần lớn bệnh nhân phục hồi hoàn toàn chức năng vai. Trong trật khớp nhẹ, bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau 2–4 tuần. Với can thiệp phẫu thuật, thời gian phục hồi kéo dài hơn (3–6 tháng), phụ thuộc vào kỹ thuật mổ và tuân thủ phục hồi chức năng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:

  • Loại tổn thương theo Rockwood
  • Thời điểm điều trị (sớm hay muộn)
  • Chế độ vật lý trị liệu sau điều trị
  • Tuổi, nghề nghiệp, mức độ vận động trước chấn thương

Một số biến chứng có thể gặp gồm: đau vai mạn tính, mất vững khớp, vôi hóa dây chằng, hạn chế vận động khớp vai hoặc lồi đầu xương đòn gây mất thẩm mỹ.

Phòng ngừa trật khớp cùng đòn

Tránh chấn thương vùng vai là biện pháp hiệu quả nhất. Một số cách phòng ngừa bao gồm:

  • Khởi động đầy đủ trước khi chơi thể thao
  • Tăng cường cơ vai qua bài tập đối kháng và linh hoạt
  • Đeo đệm bảo vệ vai khi chơi các môn có nguy cơ va chạm cao
  • Học kỹ thuật ngã đúng để giảm lực tác động vào vai

Với người từng bị trật khớp, cần tuân thủ vật lý trị liệu đầy đủ và hạn chế vận động mạnh trong thời gian đầu để tránh tái phát.

Tài liệu tham khảo

  • Rockwood, C. A., et al. (2010). Rockwood and Green's Fractures in Adults (7th ed.). Lippincott Williams & Wilkins.
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS). AC Joint Injuries
  • National Library of Medicine – MedlinePlus. Shoulder Separation
  • Smith, J. et al. (2021). MRI evaluation of acromioclavicular joint injuries. Radiographics, 41(3), 835–850. DOI
  • Journal of Shoulder and Elbow Surgery. https://www.jshoulderelbow.org/
  • Bozzo, A. et al. (2017). Acromioclavicular Joint Injuries: Evidence-based Management. Orthopedic Clinics of North America, 48(3), 543–553. DOI

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trật khớp cùng đòn:

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, hình ảnh X quang và đánh giá kết quả điều trị trật khớp cùng đòn bằng nẹp khóa móc
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Trật khớp cùng đòn (TKCĐ) là một trong những tổn thương phổ biến sau chấn thương vùng vai, tuy nhiên chưa có sự đồng thuận trong điều trị bảo tồn cũng như lựa chọn phương pháp phẫu thuật. Phẫu thuật nắn chỉnh cố định bằng nẹp khóa móc được ghi nhận mang lại hiệu quả trong điều trị trật khớp cùng đòn cấp, tuy nhiên có ít công trình nghiên cứu đánh giá kết quả của phương pháp. Mục tiêu n...... hiện toàn bộ
#Trật khớp cùng đòn #nẹp khoá móc
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ TRẬT KHỚP CÙNG ĐÒN BẰNG PHẪU THUẬT TÁI TẠO DÂY CHẰNG QUẠ ĐÒN QUA NỘI SOI HỖ TRỢ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả lâm sàng điều trị trật khớp cùng đòn từ loại IIIB đến loại V (phân loại RookWood) bằng phẫu thuật tái tạo dây chằng quạ đòn theo giải phẫu với hỗ trợ của nội soi. Phương pháp: Mô tả tiền cứu 64 bệnh nhân (tuổi trung bình 40) bị trật khớp cùng đòn được phẫu thuật tái tạo lại dây chằng quạ đòn bằng mảnh ghép gân bán gân và khâu phục hồi lại dây chằng bao khớp cùng đòn bằng...... hiện toàn bộ
#trật khớp cùng đòn #mảnh ghép gân bán gân #tái tạo dây chằng quạ đòn theo giải phẫu #nội soi
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ TRẬT KHỚP CÙNG ĐÒN BẰNG NẸP KHÓA MÓC KHÔNG TÁI TẠO DÂY CHẰNG QUẠ ĐÒN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1A - 2023
Đặt vấn đề: Trật khớp cùng đòn (TKCĐ) là một trong những tổn thương phổ biến sau chấn thương vùng vai nhưng đến nay vẫn chưa có sự đồng thuận trong lựa chọn phương pháp phẫu thuật. Phẫu thuật nắn chỉnh cố định bằng nẹp khóa móc được ghi nhận mang lại hiệu quả trong điều trị TKCĐ cấp, tuy nhiên có rất ít công trình nghiên cứu đánh giá kết quả của phương pháp. Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị TKC...... hiện toàn bộ
#Trật khớp cùng đòn #nẹp khoá móc
Tổng số: 3   
  • 1